Có 1 kết quả:
深度 shēn dù ㄕㄣ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) depth
(2) (of a speech etc) profundity
(3) advanced stage of development
(2) (of a speech etc) profundity
(3) advanced stage of development
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0